Từ "bồi thường" trong tiếng Việt có nghĩa là đền bù cho những thiệt hại, tổn thất mà mình đã gây ra cho người khác. Khi một người hoặc tổ chức nào đó gây ra sự mất mát, tổn thất cho người khác, họ có trách nhiệm phải bồi thường để khắc phục tình hình.
Phân tích từ "bồi thường":
Bồi: có nghĩa là đền, tức là làm cho cái gì đó mất đi được bù đắp trở lại.
Thường: ở đây nghĩa là đền lại, tức là trả lại một cái gì đó mà người ta đã mất đi.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Chủ xe ô-tô phải bồi thường cho gia đình người bị nạn."
Câu nâng cao: "Nếu công ty không bồi thường cho khách hàng, họ sẽ phải đối mặt với các vụ kiện tụng."
Một số từ gần giống và đồng nghĩa:
Đền bù: cũng có nghĩa tương tự như "bồi thường", thường được sử dụng trong các trường hợp cụ thể như bồi thường thiệt hại vật chất.
Bồi hoàn: có nghĩa là trả lại hoặc hoàn lại một khoản tiền đã chi ra, thường dùng trong lĩnh vực tài chính hoặc bảo hiểm.
Bồi tiếp: nghĩa là tiếp tục bồi thường, có thể hiểu là việc bồi thường xảy ra nhiều lần.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Bồi thường" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ trong pháp lý mà còn trong cuộc sống hàng ngày, như trong bảo hiểm, hợp đồng, hoặc khi gây ra sự cố nào đó.
Ví dụ: "Tôi đã yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường cho chiếc xe bị hư hỏng trong tai nạn."
Một số lưu ý:
"Bồi thường" thường đi kèm với các cụm từ như "thiệt hại", "tổn thất", "chi phí" để làm rõ đối tượng bồi thường.
Cần phân biệt "bồi thường" với "bồi hoàn" vì "bồi hoàn" thường liên quan đến việc trả lại tiền đã chi hoặc hoàn lại khoản chi phí, trong khi "bồi thường" là đền bù cho thiệt hại.